操を守る みさおをまもる
giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng
操船 そうせん
điều khiển một ship
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
操車 そうしゃ
thao tác ((của) những tàu hỏa)
操向 そうこう
Điều hướng, dẫn hướng, lái