Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 操心術3
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
読心術 どくしんじゅつ
sự đọc được ý nghĩ
心霊手術 しんれいしゅじゅつ
giải phẫu tâm linh
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
心膜切除術 しんまくせつじょじゅつ
thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim
心筋形成術 しんきんけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ tim