操舵手
そうだしゅ「THAO ĐÀ THỦ」
☆ Danh từ
Người lái tàu thuỷ

操舵手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操舵手
操舵 そうだ
sự lái tàu
操舵輪 そうだりん
steered wheel (e.g. at the front of a car), steering wheel
操舵室 そうだしつ
pilothouse
舵手 だしゅ
Người lái tàu, người lái thuyền
手操作 てそうさ
quy trình thủ công, vận hành thủ công, thủ tục thủ công
舵 かじ
bánh lái
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao