Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
操舵 そうだ
sự lái tàu
操舵手 そうだしゅ
người lái tàu thuỷ
操舵室 そうだしつ
pilothouse
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
舵 かじ
bánh lái
舵面 だめん
quản lý bề mặt
舵柄 かじづか だへい
tay bánh lái (tàu, thuyền...)