Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擦り剥ける すりむける
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
剥く むく
bóc; gọt; lột
擦りむく すりむく
trầy, xước
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
牙を剥く きばをむく
nhe răng, gầm gừ
目を剥く めをむく
mở to mắt, mở trừng mắt
皮を剥く かわをむく
gọt vỏ.