通り抜ける
とおりぬける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đi xuyên qua

Từ đồng nghĩa của 通り抜ける
verb
Bảng chia động từ của 通り抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通り抜ける/とおりぬけるる |
Quá khứ (た) | 通り抜けた |
Phủ định (未然) | 通り抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 通り抜けます |
te (て) | 通り抜けて |
Khả năng (可能) | 通り抜けられる |
Thụ động (受身) | 通り抜けられる |
Sai khiến (使役) | 通り抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通り抜けられる |
Điều kiện (条件) | 通り抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 通り抜けいろ |
Ý chí (意向) | 通り抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通り抜けるな |
通り抜ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通り抜ける
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
通り抜け とおりぬけ
xuyên qua
目抜き通り めぬきどおり
đường phố thiết yếu
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.