Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 擬似逆行列
逆行列 ぎゃくぎょうれつ
ma trận nghịch đảo
擬似乱数列 ぎじらんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên giả
擬似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
擬似ストックオプション ぎじストックオプション
quyền chọn cổ phiếu mô phỏng
擬似乱数 ぎじらんすう
pseudorandom number
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước