逆行
ぎゃっこう ぎゃくこう「NGHỊCH HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyển động thuận và nghịch

Từ trái nghĩa của 逆行
Bảng chia động từ của 逆行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆行する/ぎゃっこうする |
Quá khứ (た) | 逆行した |
Phủ định (未然) | 逆行しない |
Lịch sự (丁寧) | 逆行します |
te (て) | 逆行して |
Khả năng (可能) | 逆行できる |
Thụ động (受身) | 逆行される |
Sai khiến (使役) | 逆行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆行すられる |
Điều kiện (条件) | 逆行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆行しろ |
Ý chí (意向) | 逆行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆行するな |
逆行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆行
逆行列 ぎゃくぎょうれつ
ma trận nghịch đảo
逆行性健忘症 ぎゃっこうせいけんぼうしょう
chứng quên ngược chiều
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.