攀じる
よじる
☆ Động từ nhóm 2
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng

Bảng chia động từ của 攀じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攀じる/よじるる |
Quá khứ (た) | 攀じた |
Phủ định (未然) | 攀じない |
Lịch sự (丁寧) | 攀じます |
te (て) | 攀じて |
Khả năng (可能) | 攀じられる |
Thụ động (受身) | 攀じられる |
Sai khiến (使役) | 攀じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攀じられる |
Điều kiện (条件) | 攀じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攀じいろ |
Ý chí (意向) | 攀じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攀じるな |
攀じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攀じる
攀じ登る よじのぼる
leo lên; trèo lên (vượt qua, lên); tranh giành; mở rộng quy mô
攀縁 はんえん へんえん
climbing
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)
攀縁茎 はんえんけい
climbing stem
混じる こんじる まじる
được trộn; được hòa trộn.
封じる ふうじる ほうじる
bịt kín, đóng kín
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập