Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 攀安知
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
攀縁 はんえん へんえん
việc bám vào một mối quan hệ; việc leo lên nhờ vào một mối quan hệ
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
攀じる よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)
攀縁茎 はんえんけい
cây thân leo