攀縁茎
はんえんけい「DUYÊN HÀNH」
☆ Danh từ
Climbing stem

攀縁茎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攀縁茎
攀縁 はんえん へんえん
climbing
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
茎 くき
cọng; cuống
攀じる よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎茶 くきちゃ
Kukicha, hay trà từ cành, cũng gọi là bōcha, là một loại hỗn hợp giữa các phần cuống lá, cành chính và cành con trong một cây trà xanh của Nhật Bản.
歯茎 はぐき
lợi