攀縁茎
はんえんけい「DUYÊN HÀNH」
☆ Danh từ
Cây thân leo
攀縁茎
を
持
つ
植物
は、
壁
や
他
の
植物
に
巻
きつきながら
成長
する。
Những loài thực vật có thân leo sẽ bám vào tường hoặc cây khác để phát triển.

攀縁茎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攀縁茎
攀縁 はんえん へんえん
việc bám vào một mối quan hệ; việc leo lên nhờ vào một mối quan hệ
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
茎 くき
cọng; cuống
攀じる よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎頂 けいちょう
phần đầu của thân cây
歯茎 はぐき
lợi