Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 攪拌精錬法
攪拌 かくはん こうはん
khuấy mạnh; khuấy trộn; đánh (kem, trứng); khuấy (kem, trứng)
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
攪拌器 かくはんき
máy khuấy
攪拌機 かく はんき
Máy khuấy
精錬 せいれん
tinh luyện.
ミキシングバー/攪拌ヘラ ミキシングバー/かくはんヘラ
Dụng cụ trộn/móc trộn.
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
充電式攪拌機 じゅうでんしきかくはんき
máy trộn cầm tay dùng pin