支う
かう「CHI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Hỗ trợ; chi viện

Bảng chia động từ của 支う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 支う/かうう |
Quá khứ (た) | 支った |
Phủ định (未然) | 支わない |
Lịch sự (丁寧) | 支います |
te (て) | 支って |
Khả năng (可能) | 支える |
Thụ động (受身) | 支われる |
Sai khiến (使役) | 支わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 支う |
Điều kiện (条件) | 支えば |
Mệnh lệnh (命令) | 支え |
Ý chí (意向) | 支おう |
Cấm chỉ(禁止) | 支うな |
支う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支う
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
支払う しはらう
chi trả, thanh toán
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支え合う ささえあう
hỗ trợ lẫn nhau
対支 たいし
về việc trung quốc