支出金
ししゅつきん「CHI XUẤT KIM」
☆ Danh từ
Khoản chi tiêu; số tiền đã chi
今年度
の
支出金
は
前年
より
増加
した。
Khoản chi tiêu trong năm nay đã tăng so với năm trước.

支出金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支出金
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ
支度金 したくきん
tiền cần chuẩn bị cho việc gì đó (cưới hỏi, v...)
総支出 そうししゅつ
cộng lại những chi phí
支出額 ししゅつがく
(số lượng (của)) những chi phí hoặc những sự trả tiền
出金 しゅっきん
sự trả tiền, trả phí