支度金
したくきん「CHI ĐỘ KIM」
☆ Danh từ
Tiền cần chuẩn bị cho việc gì đó (cưới hỏi, v...)

支度金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支度金
支度 したく
sự chuẩn bị; sự sửa soạn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
雪支度 ゆきじたく
việc chuẩn bị đi chơi tuyết, quần áo đi chơi tuyết, đồ đi tuyết
雨支度 あまじたく あめじたく
sự chuẩn bị cho mưa
旅支度 たびじたく
sự chuẩn bị đi du lịch, chuẩn bị cho một hành trình