雨支度
あまじたく あめじたく「VŨ CHI ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuẩn bị cho mưa

Bảng chia động từ của 雨支度
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雨支度する/あまじたくする |
Quá khứ (た) | 雨支度した |
Phủ định (未然) | 雨支度しない |
Lịch sự (丁寧) | 雨支度します |
te (て) | 雨支度して |
Khả năng (可能) | 雨支度できる |
Thụ động (受身) | 雨支度される |
Sai khiến (使役) | 雨支度させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雨支度すられる |
Điều kiện (条件) | 雨支度すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雨支度しろ |
Ý chí (意向) | 雨支度しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雨支度するな |
雨支度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨支度
支度 したく
sự chuẩn bị; sự sửa soạn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
雨仕度 あめしたく
sự chuẩn bị cho mưa
雪支度 ゆきじたく
việc chuẩn bị đi chơi tuyết, quần áo đi chơi tuyết, đồ đi tuyết
身支度 みじたく
mặc quần áo hoặc trang bị chính mình
旅支度 たびじたく
sự chuẩn bị đi du lịch, chuẩn bị cho một hành trình
冬支度 ふゆじたく
những sự chuẩn bị cho mùa đông