旅支度
たびじたく「LỮ CHI ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuẩn bị đi du lịch, chuẩn bị cho một hành trình

Bảng chia động từ của 旅支度
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旅支度する/たびじたくする |
Quá khứ (た) | 旅支度した |
Phủ định (未然) | 旅支度しない |
Lịch sự (丁寧) | 旅支度します |
te (て) | 旅支度して |
Khả năng (可能) | 旅支度できる |
Thụ động (受身) | 旅支度される |
Sai khiến (使役) | 旅支度させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旅支度すられる |
Điều kiện (条件) | 旅支度すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旅支度しろ |
Ý chí (意向) | 旅支度しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旅支度するな |
旅支度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅支度
支度 したく
sự chuẩn bị; sự sửa soạn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
雪支度 ゆきじたく
việc chuẩn bị đi chơi tuyết, quần áo đi chơi tuyết, đồ đi tuyết
身支度 みじたく
mặc quần áo hoặc trang bị chính mình
雨支度 あまじたく あめじたく
sự chuẩn bị cho mưa
冬支度 ふゆじたく
những sự chuẩn bị cho mùa đông
支度金 したくきん
tiền cần chuẩn bị cho việc gì đó (cưới hỏi, v...)