Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正義を支持する せいぎをしじする
trượng nghĩa.
支持 しじ
nâng
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持者 しじしゃ
người ủng hộ
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持パーツ しじパーツ
thiết bị lắp cột, phụ kiện treo và giữ cột
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở
支持杭 しじこう しじくい
mang cọc