支点
してん「CHI ĐIỂM」
Điểm can thiệp
Điểm hỗ trợ
☆ Danh từ
Điểm tựa, kết cấu hỗ trợ, điểm trụ

Từ trái nghĩa của 支点
支点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支点
支点開閉形 してんかいへいかたち
hình dạng mở / đóng điểm trụ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).