Các từ liên quan tới 支笏湖ユースホステル
ユースホステル ユース・ホステル
quán trọ đêm cho thanh niên du lịch.
笏 しゃく
shaku (flat wooden or ivory baton carried in the right hand when in ceremonial imperial or Shinto garb)
笏拍子 しゃくびょうし さくほうし
clapper (two long pieces of wood that are clapped together; used in gagaku, etc.)
湖 みずうみ こ
hồ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).