笏拍子
しゃくびょうし さくほうし「PHÁCH TỬ」
☆ Danh từ
Clapper (two long pieces of wood that are clapped together; used in gagaku, etc.)

笏拍子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笏拍子
笏 しゃく
"Shaku" – thẻ/bản gỗ hoặc ngà phẳng, dài, cầm tay phải khi mặc triều phục hoặc trang phục tế lễ
拍子 ひょうし
nhịp
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
口拍子 くちびょうし
đếm thời gian bằng lời; đánh nhịp bằng miệng
四拍子 よんびょうし しびょうし
nhịp bốn
変拍子 へんびょうし へんひょうし
thay đổi (của) nhịp điệu
拍子木 ひょうしぎ
mõ đuổi chim