Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支途
別途支出 べっとししゅつ
tiền chi tiêu đặc biệt
途 と
cách
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
途子 ずし
con hẻm, con hẻm
世途 せいと よと
thế giới; đường (dẫn) (của) cuộc sống
途絶 とぜつ
phá hủy