Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支釣込足
釣り込む つりこむ
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
釣り込まれる つりこまれる
để được mang ra khỏi gần; để được nói vào trong
打っ込み釣り ぶっこみづり ブッコミづり
bottom fishing, legering
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).