Các từ liên quan tới 支間長順の吊橋の一覧
支間長 しかんちょう
Chiều dài nhịp (cầu)
吊橋 つりばし つりはし
cầu treo.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
吊り橋 つりばし
cầu treo.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一日の長 いちじつのちょう
vượt trội hơn một chút (về kiến thức, kinh nghiệm, khả năng, v.v.)
一家の長 いっかのちょう いっかのなが
cái đầu (của) một gia đình,họ