Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改ざん検出
かいざんけんしゅつ
phát hiện thao tác
改ざん かいざん
sự giả mạo, sự làm giả
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử
検出検査キット けんしゅつけんさキット
bộ thử, kit test
アラーム検出 アラームけんしゅつ
phát hiện thông báo
Đăng nhập để xem giải thích