改印
かいいん「CẢI ẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi con dấu

Bảng chia động từ của 改印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改印する/かいいんする |
Quá khứ (た) | 改印した |
Phủ định (未然) | 改印しない |
Lịch sự (丁寧) | 改印します |
te (て) | 改印して |
Khả năng (可能) | 改印できる |
Thụ động (受身) | 改印される |
Sai khiến (使役) | 改印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改印すられる |
Điều kiện (条件) | 改印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改印しろ |
Ý chí (意向) | 改印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改印するな |
改印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改印
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
改号 かいごう
thay đổi tên hoặc chức danh
改案 かいあん
đề án cải tạo
改竄 かいざん
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
改築 かいちく
sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo
改題 かいだい
thay đổi một tiêu đề
改暦 かいれき
sự chuyển đổi lịch (ví dụ khi bắt đầu năm)