改暦
かいれき「CẢI LỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển đổi lịch (ví dụ khi bắt đầu năm)

Bảng chia động từ của 改暦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改暦する/かいれきする |
Quá khứ (た) | 改暦した |
Phủ định (未然) | 改暦しない |
Lịch sự (丁寧) | 改暦します |
te (て) | 改暦して |
Khả năng (可能) | 改暦できる |
Thụ động (受身) | 改暦される |
Sai khiến (使役) | 改暦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改暦すられる |
Điều kiện (条件) | 改暦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改暦しろ |
Ý chí (意向) | 改暦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改暦するな |