改悟
かいご「CẢI NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
前非
を
改悟
する
Hối hận về tội lỗi gây ra trước đây
手遅
れ
改悟
Ân hận muộn màng .

Bảng chia động từ của 改悟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改悟する/かいごする |
Quá khứ (た) | 改悟した |
Phủ định (未然) | 改悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 改悟します |
te (て) | 改悟して |
Khả năng (可能) | 改悟できる |
Thụ động (受身) | 改悟される |
Sai khiến (使役) | 改悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改悟すられる |
Điều kiện (条件) | 改悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改悟しろ |
Ý chí (意向) | 改悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改悟するな |
改悟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改悟
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
悟性 ごせい
tính khôn ngoan; hiểu
穎悟 えいご
thông minh; khôn ngoan; đĩnh ngộ
悔悟 かいご
sám hối
漸悟 ぜんご
dần dần nhận ra. khai sáng theo thứ tự
開悟 かいご ひらくさとる
sự khai sáng
悟了 ごりょう さとるりょう
sự hiểu rõ, sự nhận thấy rõ, sự nhận thức rõ, sự nhận biết rõ