開悟
かいご ひらくさとる「KHAI NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai sáng

Bảng chia động từ của 開悟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開悟する/かいごする |
Quá khứ (た) | 開悟した |
Phủ định (未然) | 開悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 開悟します |
te (て) | 開悟して |
Khả năng (可能) | 開悟できる |
Thụ động (受身) | 開悟される |
Sai khiến (使役) | 開悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開悟すられる |
Điều kiện (条件) | 開悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開悟しろ |
Ý chí (意向) | 開悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開悟するな |
開悟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開悟
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
悟りを開く さとりをひらく
Hiểu được, giác ngộ
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
改悟 かいご
sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
悟性 ごせい
tính khôn ngoan; hiểu
穎悟 えいご
thông minh; khôn ngoan; đĩnh ngộ