Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
改造人間 かいぞうにんげん
cyborg
人間改造学 にんげんかいぞうがく
euphenics
人造人間 じんぞうにんげん
người máy; rô-bốt
改造 かいぞう
sự cải tạo
ネットワーク改造 ネットワークかいぞう
cấu trúc lại mạng
改造車 かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn
人造 じんぞう
sự nhân tạo; nhân tạo.