Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改造 かいぞう
sự cải tạo
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
ネットワーク改造 ネットワークかいぞう
cấu trúc lại mạng
改造車 かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường