放っておく
ほうっておく ほっておく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Bỏ mặc; phớt lờ; mặc kệ
部屋
が
散
らかっているが、
放
っておいている。
Căn phòng bừa bộn, nhưng tôi cứ mặc kệ.

Từ đồng nghĩa của 放っておく
verb
Bảng chia động từ của 放っておく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放っておく/ほうっておくく |
Quá khứ (た) | 放っておいた |
Phủ định (未然) | 放っておかない |
Lịch sự (丁寧) | 放っておきます |
te (て) | 放っておいて |
Khả năng (可能) | 放っておける |
Thụ động (受身) | 放っておかれる |
Sai khiến (使役) | 放っておかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放っておく |
Điều kiện (条件) | 放っておけば |
Mệnh lệnh (命令) | 放っておけ |
Ý chí (意向) | 放っておこう |
Cấm chỉ(禁止) | 放っておくな |