言い放つ
いいはなつ「NGÔN PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Khai báo

Từ đồng nghĩa của 言い放つ
verb
Bảng chia động từ của 言い放つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い放つ/いいはなつつ |
Quá khứ (た) | 言い放った |
Phủ định (未然) | 言い放たない |
Lịch sự (丁寧) | 言い放ちます |
te (て) | 言い放って |
Khả năng (可能) | 言い放てる |
Thụ động (受身) | 言い放たれる |
Sai khiến (使役) | 言い放たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い放つ |
Điều kiện (条件) | 言い放てば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い放て |
Ý chí (意向) | 言い放とう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い放つな |
言い放つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い放つ
放言 ほうげん
tiếng địa phương, phương ngôn
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
言いたい放題 いいたいほうだい
nói nhiều quá
放つ はなつ
bắn