放射エネルギー
ほうしゃエネルギー ほうしゃえねるぎー
☆ Danh từ
Năng lượng phóng xạ.

放射エネルギー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 放射エネルギー
放射エネルギー
ほうしゃエネルギー ほうしゃえねるぎー
năng lượng phóng xạ.
ほうしゃえねるぎー
放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
Các từ liên quan tới 放射エネルギー
輻射エネルギー ふくしゃエネルギー
năng lượng bức xạ
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
3K放射 さんケーほうしゃ
bức xạ 3K
放射菌 ほうしゃきん
actinomyces, actinomycetes, ray fungus
放射率 ほうしゃりつ
độ phát xạ; độ bức xạ
放射光 ほうしゃこう
bức xạ đồng bộ (là bức xạ điện từ được phát ra khi các hạt mang điện tương đối tính chịu một gia tốc vuông góc với vận tốc của chúng)
放射角 ほうしゃかく
góc bức xạ