放射菌
ほうしゃきん「PHÓNG XẠ KHUẨN」
☆ Danh từ
Actinomyces, actinomycetes, ray fungus

放射菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射菌
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線滅菌 ほうしゃせんめっきん
radiation sterilization
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
放線菌 ほうせんきん
actinomycete, actinomycetes, ray fungus
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
3K放射 さんケーほうしゃ
bức xạ 3K
放射率 ほうしゃりつ
độ phát xạ; độ bức xạ
放射光 ほうしゃこう
bức xạ đồng bộ (là bức xạ điện từ được phát ra khi các hạt mang điện tương đối tính chịu một gia tốc vuông góc với vận tốc của chúng)