放射壊変
ほうしゃかいへん「PHÓNG XẠ HOẠI BIẾN」
☆ Danh từ
Phân rã phóng xạ

放射壊変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射壊変
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性崩壊 ほうしゃせいほうかい
phân rã phóng xạ
壊変 かいへん
sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
放射線骨壊死 ほーしゃせんこつえし
hoại tử xương do rọi tia
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
放射性崩壊系列 ほうしゃせいほうかいけいれつ
chuỗi phân rã phóng xạ
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng