壊変
かいへん「HOẠI BIẾN」
Sự phân huỷ
Sự tan rã
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ

Bảng chia động từ của 壊変
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壊変する/かいへんする |
Quá khứ (た) | 壊変した |
Phủ định (未然) | 壊変しない |
Lịch sự (丁寧) | 壊変します |
te (て) | 壊変して |
Khả năng (可能) | 壊変できる |
Thụ động (受身) | 壊変される |
Sai khiến (使役) | 壊変させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壊変すられる |
Điều kiện (条件) | 壊変すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壊変しろ |
Ý chí (意向) | 壊変しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壊変するな |
壊変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壊変
放射壊変 ほうしゃかいへん
phân rã phóng xạ
壊変毎分 かいへんまいふん
disintegration per minute, dpm
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
毀壊 きかい
sự phá vỡ, sự phá hủy, sự đập phá