Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射温度計
súng đo nhiệt đọ từ xa
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
ハンディタイプ放射温度計 ハンディタイプほうしゃおんどけい
Nhiệt kế bức xạ cầm tay
強度 きょうど
cườngđộ
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
3K放射 さんケーほうしゃ
bức xạ 3K