Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射束
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
3K放射 さんケーほうしゃ
bức xạ 3K
放射菌 ほうしゃきん
actinomyces, actinomycetes, ray fungus
放射率 ほうしゃりつ
độ phát xạ; độ bức xạ
放射光 ほうしゃこう
bức xạ đồng bộ (là bức xạ điện từ được phát ra khi các hạt mang điện tương đối tính chịu một gia tốc vuông góc với vận tốc của chúng)
放射角 ほうしゃかく
góc bức xạ