Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射温度
súng đo nhiệt đọ từ xa
ハンディタイプ放射温度計 ハンディタイプほうしゃおんどけい
Nhiệt kế bức xạ cầm tay
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
温度 おんど
nhiệt độ