Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線科 ほうしゃせんか
Khoa chẩn đoán hình ảnh
放射線医学 ほうしゃせんいがく
khoa tia x
放射線外科 ほーしゃせんげか
điều trị ngoại khoa bằng rađi
放射線科用品 ほうしゃせんかようひん
vật tư khoa X-quang
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz