放射線抵抗性
ほーしゃせんてーこーせー
Chống bức xạ
放射線抵抗性
DNA
合成
Tổng hợp DNA tính chống bức xạ .
放射線抵抗性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線抵抗性
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
抵抗線 ていこうせん
đường kháng cự (đường nối các mức cao trong quá khứ trên biểu đồ hiển thị những thay đổi về giá cổ phiếu và tỷ giá hối đoái)
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
インスリン抵抗性 インスリンていこうせい
kháng insulin
急性放射線症 きゅうせいほうしゃせんしょう
hội chứng bức xạ cấp tính
放射線感受性 ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ