Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射線感受性
ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線増感剤 ほーしゃせんぞーかんざい
tác nhân nhạy cảm với bức xạ
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
急性放射線症 きゅうせいほうしゃせんしょう
hội chứng bức xạ cấp tính
放射線抵抗性 ほーしゃせんてーこーせー
chống bức xạ
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
Đăng nhập để xem giải thích