Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射線管理区域
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理区域 かんりくいき
controlled access location
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射線物理学 ほうしゃせんぶつりがく
radiation physics
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ