放射線発生装置
ほうしゃせんはっせいそうち
☆ Danh từ
Radiation generator

放射線発生装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線発生装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
放射線装置と放射線用品 ほうしゃせんそうちとほうしゃせんようひん
Radiation Equipment and Supplies
ミスト発生装置 ミストはっせーそーち
máy tạo sương mù
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
放射線衛生 ほーしゃせんえーせー
vệ sinh bức xạ
放射線 ほうしゃせん
bức xạ