Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
診断学 しんだんがく
chẩn đoán học
放射線医学 ほうしゃせんいがく
khoa tia x
放射線化学 ほうしゃせんかがく
hóa học bức xạ
診療放射線技師 しんりょうほうしゃせんぎし
kỹ thuật viên chụp X quang
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
X線診断 エックスせんしんだん
phương pháp chẩn đoán bằng tia X