Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線量 ほうしゃせんりょう
radiation dose
全身計測(放射線量) ぜんしんけーそく(ほーしゃせんりょー)
đ·o toàn bộ cơ thể ( tia phóng xạ )
放射計 ほうしゃけい
máy đo bức xạ
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
線量計 せんりょうけい
cái đo liều lượng
放射能量 ほうしゃのうりょう
amount of radioactivity
治療用放射線量 ちりょーよーほーしゃせんりょー
liều lượng bức xạ