Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放映新社
放映 ほうえい
sự phát hình, sự phát sóng (một bộ phim...)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
映画社 えいがしゃ
công ty phim ảnh
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
放映権 ほうえいけん
truyền hình phải(đúng)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo