Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放流 (ダム)
ダム放流 ダムほうりゅう
xả đập
ダム放流水 ダムほうりゅうすい
xả nước từ đập
放流 ほうりゅう
sự tháo ra cho nước chảy; sự thả cá xuống sông; sự giải phóng
ダム湖 ダムこ
hồ đập
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
dặn