Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放浪三昧
放蕩三昧 ほうとうざんまい
being absorbed in self-indulgent pleasures, giving oneself up to debauchery and dissipation
三昧 さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
放浪 ほうろう
đi lang thang
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng